Biểu 52.1
Tỷ lệ hộ có nhà ở của người dân tộc thiểu số phân theo hình thức sở hữu, dân tộc, vùng kinh tế-xã hội và đơn vị hành chính cấp tỉnh, thời điểm 1/10/2019 
Đơn vị tính: %
Số dân tộc thiểu số có nhà ở chia theo dân tộc Số dân tộc thiểu số có nhà ở chia theo dân tộc Số dân tộc thiểu số có nhà ở chia theo dân tộc Số dân tộc thiểu số có nhà ở chia theo dân tộc Số dân tộc thiểu số có nhà ở chia theo dân tộc Số dân tộc thiểu số có nhà ở chia theo dân tộc Số dân tộc thiểu số có nhà ở chia theo dân tộc Số dân tộc thiểu số có nhà ở chia theo dân tộc
Tổng số Tày Thái Hoa Khmer Mường Nùng Mông Dao Gia Rai Ngái Ê đê Ba Na Xơ Đăng Sán Chay Cơ Ho Chăm Sán Dìu Hrê Mnông Raglay Xtiêng Bru Vân Kiều Thổ Giáy Cơ Tu Gié Triêng Mạ Khơ mú Co Tà Ôi Chơ Ro Kháng Xinh Mun Hà Nhì Chu Ru Lào La Chí La Ha Phù Lá La Hủ Lự Lô Lô Chứt Mảng Pà Thẻn Cơ Lao Cống Bố Y Si La Pu Péo Brâu Ơ Đu Rơ Măm
Toàn bộ vùng DTTTS Tổng số Tổng số 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Nhà riêng của hộ 95.0 93.6 97.0 90.9 85.3 96.4 95.1 98.6 97.9 98.7 97.2 95.8 99.3 98.9 95.8 99.3 91.3 98.3 99.6 98.2 97.7 98.7 98.5 97.7 96.4 98.8 98.0 98.8 98.9 98.1 98.6 98.5 99.3 99.5 97.7 99.5 95.4 96.6 99.6 99.7 98.8 99.1 97.8 99.4 99.5 98.7 89.7 99.8 96.4 93.7 97.9 91.1 98.0 96.9
Nhà thuê mượn của nhà nước/cá nhân/tư nhân 4.6 5.6 2.7 8.0 14.5 3.4 4.5 1.2 1.9 1.0 2.8 3.9 0.3 0.3 4.0 0.6 8.2 1.5 0.3 1.4 1.6 0.9 1.3 2.3 1.9 0.5 0.7 1.0 0.9 1.3 1.3 1.1 0.4 0.5 1.9 0.3 0.7 2.7 0.3 0.2 0.9 0.9 2.1 0.3 0.3 1.0 10.2 0.2 3.3 5.8 2.1 8.9 1.0
Nhà của tập thể 0.3 0.7 0.2 0.4 0.1 0.2 0.4 0.1 0.2 0.0 0.0 0.0 0.4 0.1 0.0 0.0 0.1 0.0 0.0 0.2 0.0 0.1 0.0 1.6 0.3 0.2 0.1 0.2 0.1 0.3 0.4 3.9 0.7 0.0 0.0 0.1 0.3 0.1 0.4 0.1 0.3 0.5 1.5
Khác 0.1 0.1 0.0 0.7 0.1 0.1 0.0 0.1 0.0 0.3 0.3 0.3 0.4 0.0 0.1 0.5 0.1 0.0 0.4 0.5 0.3 0.1 0.0 0.4 1.1 0.1 0.0 0.6 0.4 0.2 0.0 0.3 0.1 1.0 1.5
Thành thị Tổng số 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Nhà riêng của hộ 81.9 78.7 79.7 93.9 65.6 60.1 80.9 77.1 76.4 97.6 94.7 91.0 98.9 99.3 44.0 98.3 86.3 93.2 100.0 92.2 96.8 92.5 96.9 82.6 91.1 98.6 97.7 99.5 68.0 90.0 96.6 66.5 100.0 98.5 85.0 100.0 33.5 87.7 100.0 89.8 42.3 96.2 96.0 78.3 94.4
Nhà thuê mượn của nhà nước/cá nhân/tư nhân 17.1 20.3 19.8 4.6 33.8 39.6 18.3 22.5 23.2 1.5 5.3 8.7 1.0 0.6 55.3 1.2 10.7 6.7 7.3 2.9 7.5 3.1 17.4 8.6 1.0 1.9 0.4 32.0 100.0 10.0 2.6 100.0 33.5 1.5 12.8 66.5 100.0 12.3 100.0 10.2 57.7 3.8 4.0 21.7 5.6
Nhà của tập thể 0.5 0.9 0.3 0.5 0.3 0.2 0.8 0.4 0.2 0.7 0.1 0.1 0.3 0.4 1.9
Khác 0.4 0.1 0.2 1.0 0.2 0.0 0.0 0.0 0.2 0.9 0.4 0.1 0.2 0.3 3.0 0.1 0.5 0.3 0.4 0.1 0.7 0.2
Nông thôn Tổng số 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Nhà riêng của hộ 97.1 96.7 98.4 84.9 91.0 98.3 97.2 99.2 98.8 98.8 97.9 96.3 99.3 98.9 98.5 99.4 91.8 98.6 99.6 98.6 97.8 98.9 98.6 98.9 97.3 98.8 98.0 98.7 99.5 98.1 99.2 98.6 99.3 99.5 99.5 99.5 95.4 98.3 99.6 99.7 99.7 99.2 99.6 99.4 99.4 99.3 92.9 100.0 96.6 95.6 100.0 91.1 98.0 96.9
Nhà thuê mượn của nhà nước/cá nhân/tư nhân 2.6 2.6 1.4 14.8 8.9 1.5 2.5 0.6 1.0 1.0 2.1 3.4 0.3 0.3 1.4 0.5 7.9 1.3 0.3 1.1 1.6 0.7 1.2 1.0 0.9 0.4 0.6 1.1 0.3 1.3 0.7 1.0 0.3 0.5 0.1 0.3 0.7 1.1 0.3 0.3 0.8 0.2 0.3 0.3 0.3 6.9 3.0 3.9 8.9 1.0
Nhà của tập thể 0.2 0.6 0.2 0.1 0.1 0.2 0.3 0.1 0.2 0.0 0.0 0.0 0.4 0.1 0.0 0.0 0.1 0.0 0.0 0.2 0.0 0.1 0.0 1.8 0.3 0.2 0.1 0.2 0.1 0.3 0.4 3.9 0.5 0.0 0.0 0.1 0.3 0.1 0.4 0.1 0.3 0.5 1.5
Khác 0.1 0.0 0.0 0.2 0.1 0.1 0.0 0.1 0.0 0.2 0.3 0.3 0.5 0.0 0.1 0.2 0.1 0.0 0.4 0.5 0.3 0.1 0.0 0.4 1.2 0.1 0.0 0.6 0.4 0.2 0.3 0.1 1.0 1.5
Tỉnh Kon Tum Tổng số 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Nhà riêng của hộ 98.2 93.9 96.8 100.0 100.0 97.5 97.2 100.0 96.3 98.3 100.0 98.9 98.5 100.0 100.0 97.4 97.4 100.0 100.0 50.0 86.5 100.0 100.0 97.4 76.1 100.0 100.0 100.0 91.1 96.9
Nhà thuê mượn của nhà nước/cá nhân/tư nhân 0.6 6.1 0.7 2.4 1.9 3.0 0.3 0.2 0.3 2.6 2.6 3.1 0.9 100.0 8.9
Nhà của tập thể 0.4 2.4 0.0 0.4 0.5 0.0 0.5 50.0 10.4 0.1 23.9 1.6
Khác 0.8 0.0 0.4 0.7 0.9 0.8 0.7 1.6 1.6